Công ty chúng tôi chuyên nhập khẩu và phân phối các loại xe tải thùng – tải ben, xe đầu kéo, sơmi – rơmoc, xe trộn bê tông, xe bơm bê tông, xe cuốn ép chở rác, xe chở rác thùng rời, xe hút quét bụi đường, xe cứu hộ giao thông, xe tải gắn cẩu tự hành, xe tang lễ và các loại xe xi téc (xe bồn) chở xăng dầu, xe chở khí hóa lỏng, xe chở hóa chất, Xe chở LPG, xe chở bột mỳ, xe chở mật mía, xe chở dầu ăn, xe chở sữa tươi, xe chở thực phẩm, xe chở nhựa đường, xe chở mủ cao su, xe chở xi măng rời, xe chở tro bay, . . . hiệu Dongfeng Hồ Bắc, Howo, Man, Faw, Jac, Isuzu, CamC . . . loại từ 6 – 41m3. Giá tốt nhất thị trường Việt Nam.
I. THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HYUNDAI GẮN CẨU HD320/340PS (CABIN + CHASSI)
Loại phương tiện / Vehicle Type
|
Ôtô tải (Cabin + Chassis)
|
Hệ thống lái / Drive System
|
Tay lái thuận LHD, 8 x 4
|
Buồng lái / Cab Type
|
Loại cabin có giường ngủ
|
Số chỗ ngồi / Seat Capacity
|
02 chỗ
|
Kích thước / Dimensions
|
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm)
|
7.850 (1.700+4.850+1.300)
|
Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm)
Dài x Rộng x Cao / L x W x H
|
12.200 x 2.495 x 3.140
|
Chiều rộng cơ sở
Wheel Tread
|
Trước / Front (mm)
|
2.040
|
Sau / Rear (mm)
|
1.850
|
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm)
|
275
|
Trọng lượng / Weight
|
Trọng lượng bản thân xe (Kg)
|
10.220
|
Trọng lượng xe sau khi lắp lắp đặt cẩu (Kg)
|
18.170
|
Trọng tải chuyên chở (Kg)
|
11.700
|
Tổng trọng tải tối đa khi tham gia giao thông (kg)
|
30.500
|
Thông số vận hành / Caculated Performance
|
Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h)
|
87,9
|
Khả năng vượt dốc/ Max Gradeability (%)
|
39,9
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
|
11,7
|
Đặc tính kỹ thuật / Specifications
|
Động cơ /
Engine
|
Kiểu / Model
|
Diesel D6AC (EURO II)
|
Loại / Type
|
Có Turbo
|
Số xy lanh / No of Cylinder
|
6 xy lanh thẳng hàng
|
Dung tích xy lanh (cc)
|
11.149
|
Công suất tối đa (PS/rpm)
|
340/2.000
|
Momen tối đa (kg.m/rpm)
|
148/1.200
|
Hộp số / Transmission
|
Số cơ khí (5 số tiến, 1 số lùi) x 2
|
Hệ thống lái
|
Có trợ lực thủy lực
|
Hệ thống phanh
|
Phanh công tác
|
Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng
|
Phanh đỗ
|
Phanh hơi lốc kê
|
Bình nhiên liệu Fuel Tank (liter)
|
350 lít
|
Bình điện / Battery
|
2x12V – 150 AH
|
Lốp xe / Tire
|
Lốp 12R22.5
|
Bảo hành
|
02 năm hoặc 100.000km
|
Thùng xe
|
|
Kích thước tổng thể xe sau khi đóng thùng (mm)
|
12.200 x 2.500 x 3.900
|
Kích thước lòng thùng mui bạt (mm)
|
9.700 x 2.360 x 2.450
|
Đặc tính kỹ thuật
|
Đơn vị
|
Model
|
KS2605
|
Tải trọng nâng tối đa
|
Kg
|
10.000
|
Công suất/ tầm với
|
Kg/ m
|
10.000/2,6
|
4.700/5,5
|
1.300/12,8
|
600/20,3
|
Bán kính hoạt động
|
m
|
20,3 (24,9)
|
Chiều cao cần tối đa
|
m
|
22,07 (27,2)
|
Lưu lượng dầu định mức
|
Lít/ phút
|
70 + 70 (1.200)
|
Áp suất dầu định mức
|
Kg/ cm3
|
240
|
Dung tích thùng dầu
|
Lít
|
200
|
Số đốt
|
Đốt
|
5
|
Tốc độ vươn cần
|
m/ Giây
|
14,6/ 37
|
Góc dựng cần/ Tốc độ
|
Độ/ giây
|
0 - 80/ 15
|
Góc quay cần
|
Độ
|
Liên tục 360
|
Tốc độ quay cần
|
Vòng/ phút
|
2,0
|
Cáp tời x Độ dài
|
Phi x m
|
14 x 100
|
Tốc độ kéo cần
|
m / Phút
|
75,30
|
Kiểu quay tời
|
|
Thủy lực, giảm tốc bánh răng trụ tròn 2 tốc độ
Phanh cơ khí
|
Kiểu cần trục quay
|
|
Giảm tốc trục vít, bánh răng hành tinh
|
Chân chống phụ
|
|
Vận hành thủy lực, kiểu vươn ra
|
Độ rộng của móc đã giãn
|
m
|
6,3
|
Thiết bị an toàn
|
|
Kim chỉ trọng tải, còi báo quá tải, van an toàn thủy lực, van an toàn thuận nghịch, van kiểm tra hướng, phanh tời tự động, giá đỡ, đồng hồ đo, thước thăm dầu, chốt khoá hãm, ghế vận hành, chân chống phụ, cả biến cảnh báo cuốn tời…
|
Sau khi lắp cẩu:
- Kích thước thùng xe khoảng: 8400 x 2.350 x 600mm
- Tải trọng của xe sau khi lắp còn khoảng: 11,7 tấn.