Loại phương tiện / Vehicle Type
|
Ôtô tải (có cần cẩu)
|
Hệ thống lái / Drive System
|
Tay lái thuận LHD, 8 x 4
|
Buồng lái / Cab Type
|
Loại cabin có giường ngủ
|
Số chỗ ngồi / Seat Capacity
|
02 chỗ
|
Kích thước / Dimensions
|
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm)
|
7.850 (1.700+4.850+1.300)
|
Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm)
Dài x Rộng x Cao / L x W x H
|
12.200 x 2.500 x 3.970
|
Chiều rộng cơ sở
|
Trước / Front (mm)
|
2.040
|
Sau / Rear (mm)
|
1.850
|
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm)
|
275
|
Trọng lượng / Weight
|
Trọng lượng bản thân xe (Kg)
|
10.220
|
Trọng lượng xe sau khi lắp lắp đặt cẩu (Kg)
|
18.170
|
Trọng tải chuyên chở (Kg)
|
11.700
|
Tổng trọng tải tối đa khi tham gia giao thông (kg)
|
30.000
|
Thông số vận hành / Caculated Performance
|
Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h)
|
87,9
|
Khả năng vượt dốc/ Max Gradeability (%)
|
39,9
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
|
11,7
|
Đặc tính kỹ thuật / Specifications
|
Động cơ /
Engine
|
Kiểu / Model
|
Diesel D6AC (EURO II)
|
Loại / Type
|
Có Turbo
|
Số xy lanh / No of Cylinder
|
6 xy lanh thẳng hàng
|
Dung tích xy lanh (cc)
|
11.149
|
Công suất tối đa (PS/rpm)
|
380/1900
|
Momen tối đa (kg.m/rpm)
|
148/1.200
|
Hộp số / Transmission
|
Số cơ khí (5 số tiến, 1 số lùi) x 2
|
Hệ thống lái
|
Có trợ lực thủy lực
|
Hệ thống phanh
|
Phanh công tác
|
Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng
|
Phanh đỗ
|
Phanh hơi lốc kê
|
Bình nhiên liệu Fuel Tank (liter)
|
350 lít
|
Bình điện / Battery
|
2x12V – 150 AH
|
Lốp xe / Tire
|
Lốp 12R22.5
|
Bảo hành
|
02 năm hoặc 100.000km
|
Thùng xe
|
|
Kích thước tổng thể xe sau khi đóng thùng (mm)
|
12.200 x 2.500 x 3.820
|
Kích thước lòng sau khi lắp cẩu (mm)
|
8.400 x 2.360 x 600
|