Xe tải Hyundai HD320 gắn cẩu KangLim 10 tấn KS2605

Xe tải Hyundai HD320 gắn cẩu KangLim 10 tấn KS2605

Mời liên hệ

• Mã SP: SP0152

• Nhóm sản phẩm: Xe tải gắn cẩu

• Hãng sản xuất: Dongfeng

• Vận chuyển: Vận chuyển tận nơi

• Bảo hành: Từ 10 đến 20 tấn

• Tình trạng: Có hàng ngay

Xe tải Hyundai HD320 gắn cẩu KangLim 10 tấn KS2605 đạt tiêu chuẩn quốc tế, mang tới cho khách hàng một sản phẩm với động cơ mạnh mẽ cùng cabin rộng rãi, tiện nghi kết hợp với cẩu kanglim 10 tấn chắc chắn, vận hành linh hoạt.

Tùy chọn có sẵn:

Số lượng:

Thông số kỹ thuật Xe tải Hyundai HD320 gắn cẩu KangLim 10 tấn KS2605

Loại phương tiện / Vehicle Type

Ôtô tải (có cần cẩu)

Hệ thống lái / Drive System

Tay lái thuận LHD, 8 x 4

Buồng lái / Cab Type

Loại cabin có giường ngủ

Số chỗ ngồi / Seat Capacity

02 chỗ

Kích thước / Dimensions

Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm)

7.850 (1.700+4.850+1.300)

Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm)
Dài x Rộng x Cao / L x W x H

12.200 x 2.500 x 3.970

Chiều rộng cơ sở

Trước / Front (mm)

2.040

Sau / Rear (mm)

1.850

Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm)

275

Trọng lượng / Weight

Trọng lượng bản thân xe (Kg)

10.220

Trọng lượng xe sau khi lắp lắp đặt cẩu (Kg)

18.170

Trọng tải chuyên chở (Kg)

11.700

Tổng trọng tải tối đa khi tham gia giao thông (kg)

30.000

Thông số vận hành / Caculated Performance

Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h)

87,9

Khả năng vượt dốc/ Max Gradeability (%)

39,9

Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

11,7

Đặc tính kỹ thuật / Specifications

Động cơ /

Engine

 

Kiểu / Model

Diesel D6AC (EURO II)

Loại / Type

Có Turbo

Số xy lanh / No of Cylinder

6 xy lanh thẳng hàng

Dung tích xy lanh (cc)

11.149

Công suất tối đa (PS/rpm)

380/1900

Momen tối đa (kg.m/rpm)

148/1.200

Hộp số / Transmission

Số cơ khí (5 số tiến, 1 số lùi) x 2

Hệ thống lái

Có trợ lực thủy lực

Hệ thống phanh

Phanh công tác

Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng

Phanh đỗ

Phanh hơi lốc kê

Bình nhiên liệu Fuel Tank (liter)

350 lít

Bình điện / Battery

2x12V – 150 AH

Lốp xe / Tire

Lốp 12R22.5

Bảo hành

02 năm hoặc 100.000km

Thùng xe

 

Kích thước tổng thể xe sau khi đóng thùng (mm)

12.200 x 2.500 x 3.820

Kích thước lòng sau khi lắp cẩu (mm)

8.400 x 2.360 x 600

 II. THÔNG SỐ KT CẨU KANGLIM 10 TẤN KS2605

1

Nội Dung Kỹ Thuật

Đơn vị tính

THÔNG SỐ VÀ XUẤT XỨ

Cẩu KANG LIM KS2605

2

 Công suất nâng lớn nhất

Tấn /m

10/ 2

3

 Bán kinh hoạt động

Tấn /m

17

4

 Chiều cao nâng lớn nhất

M

19

5

 Lưu lượng dầu định mức

Lit / phút

92

6

 Áp suất dầu định mức

Kg/cm3

200

7

 Tải trọng nâng lớn nhất

10 tấn/ 2 m

4020 tấn / 6 m

1.7 tấn / 10 m

 560 kg / 21 m

8

 Dung tich thùng dầu

200 Lít

9

 Số đốt

Đoạn

5

10

 Tốc độ vươn cần

m/ Giây

10,9/36

11

 Tốc độ dựng cần

º/s

1 – 80 /15

12

Góc quay cần 

360 º

13

 Tốc độ quay cần

Vòng/ phút

2

14

 Cáp tời x Độ dài

Ѳ x m

14 x 90

15

 Tốc độ kéo cần

m/phút

14

16

Kiểu quay tời

Thủy lực, giảm tốc bánh răng trụ tròn 2 tốc độ, dùng phanh cơ khí