Loại phương tiện / Vehicle Type
|
Ôtô tải (có cần cẩu)
|
Hệ thống lái / Drive System
|
Tay lái thuận , 6 x 2
|
Buồng lái / Cab Type
|
Loại cabin có giường ngủ
|
Số chỗ ngồi / Seat Capacity
|
03 chỗ
|
Kích thước / Dimensions
|
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm)
|
4595 + 1100
|
Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm)
Dài x Rộng x Cao / L x W x H
|
9670 x 2480 x 3330
|
Chiều rộng cơ sở
Wheel Tread
|
Trước / Front (mm)
|
1.855
|
Sau / Rear (mm)
|
1.660
|
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm)
|
275
|
Trọng lượng / Weight
|
Trọng lượng bản thân xe (sau khi lắp cẩu - Kg)
|
8.250
|
Trọng tải chuyên chở sau khi lắp đặt cẩu(Kg)
|
11.450
|
Tổng trọng tải tối đa khi tham gia giao thông (kg)
|
20.100
|
Thông số vận hành / Caculated Performance
|
Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h)
|
91
|
Khả năng vượt dốc/ Max Gradeability (%)
|
38.8
|
Đặc tính kỹ thuật / Specifications
|
Động cơ /
Engine
|
Kiểu / Model
|
Diesel D6GA (EURO II)
|
Loại / Type
|
Có Turbo
|
Số xy lanh / No of Cylinder
|
4 kỳ ,6 xy lanh thẳng hàng
|
Dung tích xy lanh (cc)
|
5899
|
Công suất tối đa (PS/rpm)
|
165/2.500
|
Momen tối đa (kg.m/rpm)
|
650/1.700
|
Hộp số / Transmission
|
Số cơ khí (6 số tiến, 1 số lùi) x 2
|
Hệ thống lái
|
Có trợ lực thủy lực
|
Hệ thống phanh
|
Phanh công tác
|
Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng
|
Phanh đỗ
|
Phanh hơi lốc kê
|
Bình nhiên liệu Fuel Tank (liter)
|
200 lít
|
Bình điện / Battery
|
2x12V – 150 AH
|
Lốp xe / Tire
|
245/70R19.5
|
Bảo hành
|
02 năm hoặc 100.000km
|
Thùng xe
|
|
Kích thước lòng thùng sau khi lắp cẩu (mm)
|
6500 x 2350 x 500
|