Xe hút bể phốt Hino 5 khối

Xe hút bể phốt Hino 5 khối

Mời liên hệ

• Mã SP: SP0141

• Nhóm sản phẩm: Xe hút hầm, hút bùn

• Hãng sản xuất: Hino

• Xuất sứ: Nhập khẩu từ Trung Quốc

• Vận chuyển: Vận chuyển tận nơi

• Bảo hành: Từ 2 khối đến dưới 10 khối

• Tình trạng: Có hàng ngay

Xe hút bể phốt 5 khối Hino 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước.  Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn. Bơm hút chân không có khả năng hút chất thải ở độ sâu 5m.

Tùy chọn có sẵn:

Số lượng:

Thông số kỹ thuật Xe hút bể phốt Hino 5 khối

Khối lượng

Khối lượng bản thân (kg)

2.940 

Khối lượng toàn bộ (kg)

10.400

Khối lượng lớn nhất trên trục (kg)

Trục 1: 3.600; Trục 3: 7.000

Số người (kể cả lái xe)

3

Kích thước

Dài x Rộng x Cao (mm)

6.140 x 2.175  x 2.470 

Chiều dài cơ sở (mm)

3.420

Khoảng sáng gầm xe (mm)

225

Động cơ

Kiểu

HINO J05E  TE

Loại

4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước

Đường kính xilanh/Hành trình piston (mm)

112 x 130

Thể tích làm việc (cm3)

5.123

Tỷ số nén

18:0 

Công suất lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút)

ISO NET: 118/2500

JIS GROSS: 121/2500

Mômen lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút)

ISO NET: 515/1500

JIS GROSS: 520/1500

Tốc độ không tải nhỏ nhất (vòng/phút)

550

Nhiên liệu

Loại

DIESEL

Thùng nhiên liệu

100 Lít, bên trái

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

Bơm Piston

Hệ thống tăng áp

Tuabin tăng áp 

Tiêu hao nhiên liệu

16L/100km tại tốc độ 60 km/h

Thiết bị điện

Máy phát

24V/50A, không chổi than

Ắc quy

2 bình 12V, 65Ah 

Hệ thống truyền lực

Ly hợp

1 đĩa ma sát khô lò xo; Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén

Hộp số

Kiểu cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi;

Công thức bánh xe

4 x 2R

Cầu chủ động

Cầu sau, truyền động cơ cấu các đăng 

Tốc độ cực đại (km/h)

85

Khả năng vượt dốc (Tan (q) %)

36

Hệ thống treo

Kiểu phụ thuộc, nhíp lá; Giảm chấn thủy lực

Lốp xe

8.25-16-14PR (8.25R16-14PR) 

Hệ thống lái

Kiểu

Trục vít ê-cu bi tuần hoàn

Dẫn động

Cơ khí có trợ lực thủy lực

Hệ thống phanh

Phanh chính

Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép

Phanh đỗ xe

Tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí

Cabin

 

Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn

Hệ thống chuyên dụng

 Bơm hút chân không

 Model

 50QZ XD G-45/400

 Công suất

 4 Kw

 Độ sâu hút

 5 m

 Lưu lượng

 45 L/s

 Tốc độ quay

 500 r/min

Góc nghiêng (độ)

 Mở nắp

 70

 Xả

 45

Thời gian vận hành

 Mở nắp

 15s

 

 Nâng ben

 50