| TT |
Thông số |
Đơn Vị |
Loại xe |
| 1. Thông số xe cơ sở |
| 1 |
Loại phương tiện |
XE CHỞ RÁC THÙNG RỜI |
| 2 |
Nhãn hiệu số loại |
|
THACO |
| 3 |
Công thức lái |
|
4 x 2 |
| 2. Thông số kích thước |
| 1 |
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) |
Mm |
6090 x 2260 x 2680 |
| 2 |
Chiều dài cơ sở |
Mm |
3550 |
| 4 |
Khoảng sáng gầm xe |
Mm |
280 |
| 3. Thông số về khối lượng |
| 1 |
Khối lượng bản thân |
Kg |
5165 |
| 2 |
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế |
Kg |
7630 |
| 3 |
Số người chuyên chở cho phép |
Kg |
( 03 người ) |
| 4 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế |
Kg |
12990 |
| 4. Tính năng động lực học |
| 1 |
Tốc độ cực đại của xe |
Km/h |
88 |
| 2 |
Độ vượt dốc tối đa |
Tan e (%) |
32 |
| 3 |
Thời gian tăng tốc từ 0 -200m |
S |
1 – 18,74 s |
| 4 |
Bán kính quay vòng |
m |
5.3 |
| 5 |
Lốp xe |
9.00R20 |
| 6 |
Hộp số |
Cơ khí , 5 số tiến + 01 số lùi , mới dẫn động thủy lực trợ lực khí nén |
| 5. Động Cơ |
| 1 |
Model |
YC4D130-20 |
| 2 |
Kiểu loại |
Diesel 4 kỳ , tăng áp 4 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước |
| 3 |
Dung tích xilanh |
Cm3 |
4214 |
| 4 |
Tỉ số nén |
15.1 |
| 5 |
Đường kính xilanh và hành trình pittong |
Mm x mm |
120 x 120 |
| 6 |
Công suất lớn nhất |
KW/vòng/phút |
96 / 2800 |
| 7 |
Mô men xoắn lớn nhất |
N.m/vòng/phút |
650/2000 |
| 06.Li Hợp |
| 1 |
Nhãn Hiệu |
Theo động cơ |
|
| 2 |
Kiểu loại |
01 Đĩa ma sat khô lò xoắn |
| I. Thông số về phần chuyên dùng |
| 1 |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại |
THÙNG RÁC RỜI |
| 2 |
Dung tích thùng chứa |
m3 |
10 |
| 3 |
Năm sản xuất |
Năm |
2015 |
| 4 |
Tuyến hình |
Kiểu thùng hình hộp |
| 5 |
Độ dày thành thùng , sàn thung |
4 -5 mm |
| II. THÙNG CHỨA |
| 1 |
Khoảng cách dầm thùng |
800 mm |
| 2 |
Khung xương |
Thép dập hình 3mm |
| 3 |
Cửa hậu 1 cánh |
Có gioăng cao su làm kín P30 |
| 4 |
Hoạt động |
Di chuyển trên 4 bánh xe phía trước đầu và đuôi thùng , bánh xe công nghiệp Ѳ150 mm |
| 5 |
Kiểu khóa |
Khóa kẹp hoặc khóa vít cửa an toàn , Thao tác thuận tiện |
| 6 |
Tải trọng làm việc |
7.000 Kg |
| 7 |
Tầm với thấp nhất |
1 m |
| 8 |
Kich thước thùng ( dài x cao ) |
2.200/3600 m x 1215 x |
| 2 |
NGUYÊN LY HOẠT ĐỘNG |
Nâng , kéo thùng đổ ben |
| HỆ THỐNG THỦY LỰC |
| 1 |
Bơm thủy lực |
Nhập khẩu ITALIA |
| 2 |
Xy lanh nâng hạ |
Ống cán , ti nhập khẩu gia công chế tạo tại Việt Nam |
| 3 |
Xy lanh cần với |
Nhập khẩu và chế tác trong nước |
| 4 |
Hệ THỐNG ĐIỀU KHIỂN |
Tích hợp trên cabin , đóng mở PTO trên cabin |
| 5 |
Van Phân Phối |
Nhập khẩu từ ITALIA (Ý) có giấy tờ chứng nhận nhập khẩu |