Hệ thống bơm
|
Lượng bê tông có thể bơm trên lý thuyết
|
m3/h
|
138/90
|
Áp suất làm việc ước định
|
MPa
|
8.7/13
|
Tần suất bơm
|
Lần/min
|
27/18
|
Dung tích phễu liệu
|
L
|
600
|
Độ cao bơm liệu
|
mm
|
1450
|
Kiểu hệ thống thủy lực
|
|
Đóng
|
Kiểu van phân phối
|
|
Van ống S
|
Đường kính xy lanh thủy lực x hành trình
|
mm
|
Φ140×2100
|
Đường kính xy lanh bê tông x hành trình
|
mm
|
Φ230×2100
|
Làm mát dầu thủy lực
|
|
Làm mát bằng gió
|
Phạm vi độ sụt bê tông khi bơm
|
cm
|
12~23
|
Kích thước cốt liệu lớn nhất
|
mm
|
40
|
Tuổi thọ sử dụng của tấm kính
|
M3
|
60000
|
Tuổi thọ sử dụng của vòng cắt
|
M3
|
40000
|
Tuổi thọ sử dụng của ống bơm
|
M3
|
30000(Ống nối đốt cần cuối 10000~20000)
|
Giá cần
|
Độ cao phân bổ bê tông lớn nhất
|
m
|
37
|
Bán kính phân bổ liệu lớn nhất
|
m
|
32.6
|
Độ sâu phân bổ liệu lớn nhất
|
m
|
24.2
|
Góc quay
|
|
370°
|
Số lượng đốt cần
|
|
4
|
Góc cần
|
|
90°/180°/180°/230°
|
Đường kính ống bơm
|
Mm
|
125
|
Độ dầy ống bơm
|
Mm
|
Xe trên 4.5,Xe dưới 7
|
Độ dầy ống mềm đoạn cuối
|
Mm
|
3000
|
Xe cơ sở và
Thông số cả xe
|
Model xe
|
|
CYZ51Q
|
Khoảng cách trục
|
mm
|
4595/1310
|
Khoảng cách bánh xe (trước/ sau)
|
mm
|
2065/1850
|
Model lốp xe
|
mm
|
295/80R22.5
|
Model động cơ
|
|
6WF1A/ISUZU
|
Công suất lớn nhất
|
kw/(r/min)
|
265/1800
|
Moment lớn nhất
|
N.m/(r/min)
|
1422/1100
|
Dung tích xy lanh
|
mL
|
14256
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
L
|
400
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
|
EURO III
|
Tự trọng xe
|
Kg
|
28400
|
Khoảng cách phanh
|
|
Tốc độ bắt đầu phanh 30km/h, ≤10m
|
Kích thước ngoài
|
mm
|
11990/2500/3900
|
Chân chống
|
|
2 chân chống trước sau có thể quay
|
Thông số khác
|
Phương thức bôi trơn
|
|
Tự động
|
Dung tích thùng dầu thủy lực
|
L
|
780
|
Phương thức điều khiển
|
|
Bằng tay/ Từ xa
|
Áp suất bơm nước lớn nhất
|
MPa
|
2
|
Dung tích thùng nước
|
l
|
600
|
Phương thức vệ sinh ống bê tông
|
|
Rửa bằng nước/ rửa khô
|