THÔNG SỐ CHUNG
|
Loại phương tiện
|
Ô tô xi téc (hút chất thải)
|
Nhãn hiệu
|
Dongfeng
|
Tên thương mại: |
CSC5090GXW5 |
Công thức bánh xe
|
4 x 2
|
KÍCH THƯỚC
|
Kích thước bao ngoài
|
6450 x 2285 x 2870 (mm)
|
Kích thước lòng thùng xe bao ngoài |
4370/3710 x 1400/ x 1400/ |
Chiều dài cơ sở
|
3800 mm
|
Vệt bánh xe trước/ sau
|
1745/ 1620 (mm)
|
KHỐI LƯỢNG
|
Khối lượng bản thân
|
5.100 kg
|
Khối lượng toàn bộ
|
8.345 kg
|
ĐỘNG CƠ
|
Model
|
CY4SK25119047199- Tiêu chuẩn EURO IV
|
Loại
|
CY4SK251, Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu
|
115/ 2800 (Kw/v/ph)
|
TRUYỀN ĐỘNG
|
Ly hợp
|
Ma sát khô 1 đĩa, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
|
Hộp số chính
|
Cơ khí, 05 số tiến + 01 số lùi
|
HỆ THỐNG LÁI
|
Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Hệ thống phanh chính
|
Hệ thống phanh khí nén/ tang trống
|
Hệ thống phanh dừng
|
Tác động lên trục thứ cấp của hộp số, dẫn động cơ khí
|
Hệ thống phanh dự phòng
|
Tác động lên đường ống khí xả của động cơ
|
HỆ THỐNG TREO
|
Treo trước
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực
|
Treo sau
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng, giảm trấn thuỷ lực
|
CẦU XE
|
Cầu trước
|
Tiết diện ngang kiểu I
|
Cầu sau
|
Kiểu
|
Tiết diện ngang kiểu hộp
|
Tỉ số truyền
|
-
|
LỐP XE.
|
Lốp trước/ sau: 8.25R16
|
CA BIN
|
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi
|
Thiết bị đặc trưng: Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ xi téc chứa chất thải và bơm hút chân không.
|