Xe cứu hộ sàn trượt 3 tấn Dongfeng 3 chức năng Euro 5 Sản xuất 2022

Mời liên hệ

• Mã SP: SP2256

• Nhóm sản phẩm: Xe cứu hộ giao thông

• Hãng sản xuất: Dongfeng

• Vận chuyển: Gửi hàng toàn quốc

• Tình trạng: Mời đặt hàng

Xe cứu hộ sàn trượt 3 tấn Dongfeng Euro 5, xe cứu hộ giao thông sàn trượt 3 tấn, xe cứu hộ 2 chức năng, xe cứu hộ kéo và chở Dongfeng 3 tấn nhập khẩu nguyên chiếc thừ Trung Quốc, mới 100% là sản phẩm xe cứu hộ giao thông nhỏ gọn, tải trọng hợp lý để lái xe có bằng B2 cũng có thể lái được xe. Hệ thống xe hiện đại đảm bảo tiện nghi đầy đủ cho người sử dụng xe, xe cứu hộ sàn trượt Dongfeng 3 tấn với chất lượng tốt nhất, giá thành rẻ đang là sự lựa chọn ưu việt của quý khách hàng.

Tùy chọn có sẵn:

Số lượng:

Thông số kỹ thuật xe cứu hộ giao thông 3 chức năng Dongfeng sàn trượt

Xe cứu hộ giao thông 3 chức năng Dongfeng được chia làm 2 phần. Phần xe cơ sở và phần chuyên dụng.

- Phần xe cơ sở bao gồm: Cabin, Chasis, Động cơ của xe.

  • Động cơ: Yuchai. 4 kỳ 4 xy lanh thẳng hàng, có Tubor tăng áp.
  • Tiêu chuẩn khí thải Euro V. Sản xuất 2022
  • Tải trọng chuyên chở cho phép: 3.000 Kg (Chưa tính quá tải cho phép 10%)
  • Công suất: 115/2800 Kw/Rpm. Dung tích xi lanh 3856 cm²
  • Nội thất đen xám đẹp và hiện đại, 03 ghế ngồi.
  • Kích thước DxRxC: 7470 x 2300 x 2550 (mm)

- Phần chuyên dụng: bao gồm 3 chức năng chuyên dụng và phụ tùng liên quan.

  • sàn trượt, càng kéo, cẩu gập: Dẫn động thủy lực.
  • Kích thước sàn DxR: 5100 x 2170
  • Cóc trích công suất: Trích công suất từ động cơ
  • Cẩu thẳng XCMG, điều khiển bằng thủy lực
  • Đèn cứu hộ: 2 chức năng nháy sáng báo hiệu, bật tắt trong cabin.
  • Còi cứu hộ: Kêu 6 thứ tiếng chuyên dụng của các xe (Cứu hỏa, cấp cứu, cảnh sát..)
  • Có micro thu giọng nói, báo hiệu cho các xe đi xung quanh.
  • 02 xe lăn chuyên dụng hỗ trợ cứu hộ, bố trí gọn trên sàn trượt.
 

Bảng thông số kỹ thuật xe cứu hộ giao thông 3 chức năng Dongfeng sàn trượt:

  • Model xe: Ô TÔ KÉO CHỞ XE – HLQ5090TQZP
  • Model sát-xi: LGDCUA1L0JH129617
  • Công thức bánh xe: 4×2
  • Trọng lượng Tải trọng thiết kế (kg): 5230
  • Tự trọng thiết kế (kg): 2600
  • Tổng trọng thiết kế (kg): 8375
  • Kích thước tổng thể (mm)
  • – Dài: 7470
  • – Rộng: 2300
  • – Cao: 2550
  • Chiều dài cơ sở (mm): 3800
  • Vận hành: Tốc độ lớn nhất (km/h): 120
  • Tổng thành: Ca-bin Loại Lật được
  • Điều hòa: Có
  • Động cơ: Model CY4SK251 – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng
  • Công suất/ Dung tích (kw/ml): 115/3856
  • Tiêu chuẩn khí thải: Euro V
  • Sát-xi Hệ thống phanh: Phanh hơi
  • Hệ thống lái: Trợ lực
  • Cầu trước: 2,000
  • Cầu sau: 2900
  • Lốp Cỡ lốp: 00 – R20
  • Số lượng: 6+1
  • Bộ phận chuyên dụng kích thước sàn (m): 5,1
  • kích thước tời (m): 5
  • góc nâng sàn lớn nhất: ≥40(°).