Loại phương tiện:
|
Ô tô xi téc phun nước
|
Nhãn hiệu:
|
DONGFENG
|
Model
|
CSC5160GSSD
|
Thông số chung:
|
Trọng lượng bản thân:
|
6.705 kG
|
Tải trọng cho phép chở:
|
9.000 kG
|
Số người cho phép chở:
|
3 người
|
Trọng lượng toàn bộ:
|
15.900 kG
|
Kích thước xe Dài x Rộng x Cao:
|
8.350 x 2.480 x 2.950 mm
|
Kích thước lọt lòng xi téc
|
5.300/5.160x1.890x1.170 mm
|
Khoảng cách trục:
|
4.700 mm
|
Vết bánh xe trước / sau:
|
2.000/1.860 mm
|
Số trục:
|
2
|
Công thức bánh xe:
|
4 x 2
|
Loại nhiên liệu:
|
Diesel
|
Động cơ:
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
CUMMINS ISB190 50 – Liên doanh Mỹ
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp,làm mát bằng nước
|
Thể tích:
|
5.900 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay:
|
140 kW/ 2500v/ph
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro V
|
Hệ thống truyền lực:
|
Li hợp:
|
Ma sát khô, Thủy lực trợ lực khí nén
|
Hộp số:
|
Cơ khí, 8 số tiến + 2 lùi
|
Lốp xe:
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
10.00R20, bánh đơn /10.00R20, bánh kép
|
Số lượng:
|
6+1 (bao gồm cả lốp dự phòng)
|
Cabin:
|
Loại
|
Lật được, tay lái trợ lực, radio, MP3, ghế bọc da
|
Máy lạnh
|
Có
|
Hệ thống treo:
|
Treo trước:
|
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chất thủy lực
|
Treo sau:
|
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá
|
Hệ thống phanh:
|
Hệ thống phanh chính:
|
Khí nén/Tang trống
|
Loại phanh đỗ/vị trí tác động:
|
Khí nén tới bầu tích năng/Bánh xe trục 2
|
Hệ thống lái:
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động:
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Thùng xi téc:
|
Dung tích xi téc:
|
9 M3 chia 2 ngăn thông nhau, téc làm bằng thép các-bon SS400 thân dày 4mm, chỏm 5mm, 01 nắp lẩu lấy nước. Vòi phun rửa đường phía trước, vòi phun tưới cây phía sau, súng phun phía sau,. Bơm nước 80QZF60/90, Công suất 22,2KW. cột áp 90m, lưu lượng 60m3/h
|
Phụ kiện
|
Ống xả hàng 5 m x 2 và đồ nghề theo xe.
|