| Tên xe / Mô-đen |
DONGFENG /DFZ5258GPSSZ5D |
| Công thức bánh xe |
6×4 |
| Trọng lượng |
Tải trọng cho phép tham gia giao thông (kg) |
12000 |
| Tự trọng thiết kế (kg) |
10080 |
| Tổng trọng thiết kế (kg) |
22275 |
| Kích thước |
Tổng thể (mm) |
Dài |
9385 |
| Rộng |
2500 |
| Cao |
2950 |
| Chiều dài cơ sở (mm) |
4350+1300 |
| Kích thước xitec |
6160/6000 x 2150 x 1200 mm |
| Vận hành |
Tốc độ lớn nhất (km/h) |
95 |
| Tổng thành
|
Ca-bin |
Loại |
Lật được, tay lái trợ lực |
| Máy lạnh |
Có |
| Động cơ |
Mô-đen |
YC6JA240 50 |
| Chủng loại |
Động cơ đi-ê-zen 4 kỳ, làm mát bằng nước |
| Công suất/ Dung tích (kw/ml) |
177/6870 |
| Tiêu chuẩn khí thải |
Euro V |
| Sát-xi |
Hộp số |
8 số tiến, 2 số lùi |
| Lốp |
Cỡ lốp |
11.00R20 |
| Số lượng |
10+1 (bao gồm cả lốp dự phòng) |
| Phần chuyên dùng |
Dung tích bồn xi téc (m3) |
Bồn xi téc chưa nước dung tích 12m3 chia 3 ngăn thông nhau, téc làm bằng thép các-bon SS400 thân dày 4mm, chỏm 5mm có vách chắn sóng dọc 2 bên, 01nắp lẩu lấy nước Vòi phun rửa đường phía trước, vòi phun tưới cây phía sau, súng phun phía sau. Bơm nước 80QZF60/90, công suất 22,2KW, cột áp 90m, lưu lượng 60m3/h |
| Phụ kiện |
Ống xả hàng 6m và đồ nghề theo xe. |