| 
			 Brand (Nhãn hiệu) 
			 | 
			
			 FAW 
			 | 
		
		
			| 
			 Model 
			 | 
			
			 CA4250P26K15T1E5A80 
			 | 
		
		
			| 
			 Drive configuration (công thức bánh xe) 
			 | 
			
			 6x4 
			 | 
		
		
			| 
			 Wheel space (Khoảng cách trục) 
			 | 
			
			 mm 
			 | 
			
			 3300+1350 
			 | 
		
		
			| 
			 Curb weight (Trọng lượng bản thân) 
			 | 
			
			 Kg 
			 | 
			
			 9450 
			 | 
		
		
			| 
			 Gross weight (Trọng lượng có tải) 
			 | 
			
			 Kg 
			 | 
			
			 25000 
			 | 
		
		
			| 
			 Max drawing capacity (Tổng trọng kéo) 
			 | 
			
			 Kg 
			 | 
			
			 40000 
			 | 
		
		
			| 
			 Engine  (động cơ) 
			 | 
			
			 Model 
			 | 
			
			 WP10.5H430E50 
			 | 
		
		
			| 
			 Fuel (nhiên liệu) 
			 | 
			
			 Diesel 
			 | 
		
		
			| 
			 Power (công suất) 
			 | 
			
			 316kw/430HP 
			 | 
		
		
			| 
			 Dispacement (thể tích làm việc) 
			 | 
			
			 10520ml 
			 | 
		
		
			| 
			 Emissions (Khí thải) 
			 | 
			
			 Euro V 
			 | 
		
		
			| 
			 Transmission ( hộp số) 
			 | 
			
			 Model 
			 | 
			
			 FAST C12JSDQXL200TA 
			 | 
		
		
			| 
			 Forward (số tiến) 
			 | 
			
			 12 
			 | 
		
		
			| 
			 Reverse (số lùi) 
			 | 
			
			 2 
			 | 
		
		
			| 
			 Rear axle (Trục sau) 
			 | 
			
			 Type (kiểu loại) 
			 | 
			
			 FAW 457 
			 | 
		
		
			| 
			 Reduction ratio 
			(tỷ số truyền) 
			 | 
			
			 4.875 
			 | 
		
		
			| 
			 Dimensions(L * W * H) (Kích thước) 
			 | 
			
			 mm 
			 | 
			
			 6938*2495*3545 
			 | 
		
		
			| 
			 Cab (Cabin) 
			 | 
			
			 Model 
			 | 
			
			 JH6 
			 | 
		
		
			| 
			 Type (kiểu loại) 
			 | 
			
			 Flat head, standard roof, cab over engine, 2 seats, with air condition 
			 | 
		
		
			| 
			 Wheel (bánh xe) 
			 | 
			
			 Tyre (vỏ) 
			 | 
			
			 12R22.5-18PR 
			 | 
		
		
			| 
			 Air pressure (áp suất khí) 
			 | 
			
			 930kPa 
			 | 
		
		
			| 
			 Rim (vành bánh xe) 
			 | 
			
			 22.5x9.00 
			 |