2. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN (Maine Specification) |
|
2.1. |
Khối lượng (mass)(kg) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1. |
Khối lượng bản thân (Kerb mass): 11490 |
|
2.1.1.1. |
Phân bố lên trục 1 (Axle 1st)*: |
2610 |
|
2.1.1.2. |
Phân bố lên trục 2 (Axle 2nd)*: |
2960 |
|
2.1.1.3. |
Phân bố lên trục 3 (Axle 3rd)*: |
2960 |
|
2.1.1.4. |
Phân bố lên trục 4 (Axle 4th)*: |
2960 |
|
2.1.1.5. |
Phân bố lên trục 5 (Axle 5th)*: |
|
|
2.1.2. |
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế (Design pay mass)*: 24090 |
|
2.1.3. |
Số người cho phép chở, kể cả người lái (Seating capacity, including driver): – (người/person) |
|
2.1.4. |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (Design total mass): 35580 |
|
2.1.4.1. |
Phân bố lên trục 1 (Axle 1st)*: |
11620 |
|
2.1.4.2. |
Phân bố lên trục 2 (Axle 2nd)*: |
7987 |
|
2.1.4.3. |
Phân bố lên trục 3 (Axle 3rd)*: |
7987 |
|
2.1.4.4. |
Phân bố lên trục 4 (Axle 4th)*: |
7986 |
|
2.1.4.5. |
Phân bố lên trục 5 (Axle 5th)*: |
|
|
2.1.5. |
Khối lượng kéo theo theo thiết kế (Towed mass) **: |
|
|
2.2. |
Kích thước (Dimension)(mm) |
|
2.2.1. |
Kích thước bao: dài x rộng x cao (Overall dimensions L x W x H): 10440x2500x3480 |
|
2.2.2. |
Khoảng cách trục (Wheel space): 5000+1310+1310 |
|
2.2.3. |
Vết bánh xe trước/sau (Track Front/Rear): |
-/1840 |
|
2.2.4. |
Chiều dài đầu xe/đuôi xe (Front over hang/Rear over hang): |
1440/2690 |
|
2.2.5. |
Khoảng cách từ tâm lỗ lắp chốt kéo đến điểm đầu tiên của ô tô đầu kéo |
– |
|
|
(Distance between fifth wheel coupling pin and of towing vehicle): |
|
|
2.2.6. |
Kích thước lòng thùng xe/bao ngoài xi téc: 10000/9800x2450x1850/1650 |
|
|
(Inside dimension of Cargo deck/outside dimension of tank): |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3. |
Động cơ (Engine) |
|
2.3.1. |
Ký hiệu, loại động cơ (Engine model, engine type): – |
|
|
2.3.2. |
Thể tích làm việc (Displacement): – |
|
(cm3) |
|
|
|
|
|
|
|
2.3.3. |
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay (Max output/rpm): |
– (kW/r/min (kW/rpm)) |
|
2.3.4. |
Mô men lớn nhất/ tốc độ quay (Max Torque/rpm): |
(N.m/r/min (N.m/rpm)) |
|
2.3.5 |
Loại nhiên liệu (Fuel): |
– |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4. |
Hệ thống truyền lực và chuyển động (Transmission system) |
|
2.4.1 |
Ly hợp (Clutch): |
|
2.4.1.1. |
Loại (type): |
|
|
|
2.4.1.2. |
Dẫn động (actuation): |
|
|
2.4.2. |
Hộp số chính (main gearbox): |
|
2.4.2.1. |
Ký hiệu/loại (model/type): |
|
|
2.4.2.2. |
Điều khiển hộp số (control): |
|
|
2.4.2.2. |
Tỷ số truyền (Gear ratios): |
|
2.4.3. |
Hộp số phụ /hộp phân phối(auxiliary gearbox): |
|
2.4.3.1. |
Ký hiệu/loại (type/model): |
|
|
2.4.3.2. |
Điều khiển (control): |
|
|
2.4.5. |
Công thức bánh xe (Drive configuration): 6×0 |
2.4.6. |
Số lượng / vị trí trục chủ động (Quantity / position of Powered axle): |
|
2.4.7. |
Ký hiệu trục xe/khả năng chịu tải (Model of axle/capacity): |
|
2.4.7.1. |
Trục 1 (Axle 1st)*: |
|
2.4.7.2. |
Trục 2 (Axle 2nd)*: |
F2423 / 13000 kg |
2.4.7.3 |
Trục 3 (Axle 3rd)*: |
F2423 / 13000 kg |
2.4.7.4. |
Trục 4 (Axle 4th)*: |
F2423 / 13000 kg |
2.4.7.5. |
Trục 5 (Axle 5th)*: |
|
2.4.8. |
Lốp xe (tire): Số lượng/Cỡ lốp (Quantity/tire size): |
|
2.4.8.1. |
Trục 1 (Axle 1st): |
– |
2.4.8.2. |
Trục 2 (Axle 2nd): |
04 / 12.00R20 |
2.4.8.3 |
Trục 3 (Axle 3rd): |
04 / 12.00R20 |
2.4.8.4. |
Trục 4 (Axle 4th): |
04 / 12.00R20 |
2.4.8.5. |
Trục 5 (Axle 5th): |
|
2.5. |
Hệ thống treo (Suspension system) |
|
|
Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs): |
|
|
|
|
|
2.5.1. |
Trục 1 (Axle 1st): |
|
2.5.2. |
Trục 2 (Axle 2nd): |
Phụ thuộc nhíp lá /10 |
2.5.3. |
Trục 3 (Axle 3rd): |
Phụ thuộc nhíp lá /10 |
2.5.4. |
Trục 4 (Axle 4th): |
Phụ thuộc nhíp lá /10 |
2.5.5. |
Trục 5 (Axle 5th): |
|
2.6 |
Hệ thống lái (Steering system) |
|
2.6.1. |
Ký hiệu /loại cơ cấu lái (model/type): |
|
|
2.6.2. |
Dẫn động/trợ lực (actuation/powerred): |
|
|
2.7 |
Hệ thống phanh (Brake system) |
|
2.7.1. |
Phanh chính (service brake): |
|
|
|
|
2.7.1.1. |
Trục 1 (Axle 1st): |
|
|
2.7.1.2. |
Trục 2 (Axle 2nd): |
Tang trống |
|
2.7.1.3 |
Trục 3 (Axle 3rd): |
Tang trống |
|
2.7.1.4. |
Trục 4 (Axle 4th): |
Tang trống |
|
2.7.1.5. |
Trục 5 (Axle 5th): |
|
|
2.7.1.6. |
Dẫn động phanh chính (actuation): |
Khí nén hai dòng |
|
2.7.2. |
Phanh đỗ xe (parking brake): |
|
|
2.7.2.1. |
Loại (type): Tang trống |
|
2.7.2.2. |
Dẫn động (actuation): Khí nén + lò xo tích năng trên bầu phanh trục 2,3,4 |
|
2.7.3. |
Phanh dự phòng (Exhaust brake): – |
|