Loại xe
|
Ô tô đầu kéo
|
Nhãn hiệu
|
FAW
|
Năm sản xuất
|
2020
|
Model
|
CA4160P62K1A2E5
|
Động cơ
|
- Model: CA6DL1-26E5 (Xachai), Tiêu chuẩn khí thải: EURO 5
- Công suất động cơ: 192/260(Kw/Hp)
- Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp, 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian
- Dung tích xilanh: 7700cm3
- Suất tiêu hao nhiên liệu: 192(g/Kw.h)
|
Li hợp
|
- Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
|
Hộp số
|
- Kiểu loại: 10 số tiến và 1 số lùi
|
Hệ thống treo
|
- Hệ thống treo trước: 7 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng
- Hệ thống treo sau: 10 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng
|
Hệ thống lái
|
- Trục vít – ê cu bi, tay lái cùng với trợ lực thủy lực
|
Hệ thống phanh
|
- Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén
- Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau
- Phanh phụ: phanh khí xả động cơ
|
Bánh xe và kiểu loại
|
- Cỡ lốp: 11R22.5, Lốp bố thép 11 quả
|
Cabin
|
- Cabin Full option cao có 1 giường nằm đơn, cabin có thể lật nghiêng 550, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, lá chắn gió có gắn ăng ten cho radio, tấm che nắng, có trang bị radio, điều hòa không khí…
|
Hệ thống điện
|
- Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw
- Máy phát điện 28V, 1540W
- Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah
|
Kích thước (mm)
|
- Kích thước tổng thể: 5900 x 2495 x 2875 mm
- Chiều dài cơ sở: 3400mm
- Vệt bánh xe trước/sau: 2050/1830mm
|
Trọng lượng (kg)
|
- Tự trọng: 5145 kg
- Tải trọng kéo cho phép: 27.060 kg
|
Đặc tích chuyển động
|
- Tốc độ lớn nhất: 100 km/h
- Độ dốc lớn nhất vượt được: 29,7%
- Thể tích thùng chứa nhiên liệu: 400L
|