Nhãn hiệu : |
Hút hầm vệ sinh 2 khối Forland |
|
Loại phương tiện : |
Xe hút chất thải, hút bể phốt |
|
Thông số chung |
Trọng lượng bản thân : |
2665 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1105 |
kG |
- Cầu sau : |
1560 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1090 |
kG |
Số người cho phép chở : |
02 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
3885 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
5190 x 1730 x 2190 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
3000 x 1000 x 1000/-- |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
2600 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1345/1240 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ |
Nhãn hiệu động cơ: |
4A1-68C40 |
|
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích : |
1809 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
50 kW/ 3200 v/ph |
|
Lốp xe |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04 |
|
Lốp trước / sau: |
6.00 - 15 /6.00 - 15 |
|
Hệ thống phanh : |
|
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
|
Hệ thống lái |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
Phần chuyên dụng |
Xi téc chứa chất thải (2000 lít), bơm hút chân không vòng nước khỏe, hút xa lên đến 200m, hút sâu 10m, thích hợp đi vào phố nhỏ, giá thành hợp lý. |
|